Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clout
clove
clove hitch
cloven
cloven-foot
cloven-footed
clover
clover-leaf
cloverleaf antenna
clown
clownery
clownish
clownishly
clownishness
cloy
cloying
cloyingly
cloyingness
cloze test
club
club car
club-foot
club-footed
Club good
club-house
club-law
club-like
club-moss
club-nodding
club-room
clout
/klaut/
danh từ
mảnh vải (để vá)
khăn lau, giẻ lau
cái tát
cá sắt (đóng ở gót giày)
đinh đầu to ((cũng) clout nail)
cổ đích (để bắn cung)
Idioms
in the clout!
trúng rồi!
ngoại động từ
vả lại
tát