Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clod
clod-breaker
cloddiness
cloddish
cloddishly
cloddishness
cloddy
clodhopper
clog
clog-dance
cloggy
cloister
cloistered
cloisterer
cloistral
cloistress
clonal
clonally
clone
cloner
clonic
clonicity
clonidin
clonus
cloop
clop
close
close-banded
close-barred
close-bodied
clod
/klɔd/
danh từ
cục, cục đất
(the clod) đất đai, ruộng đất
người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper)
(nghĩa bóng) xác thịt, thể chất (đối với linh hồn)
thịt cổ bò
ngoại động từ
ném cục đất vào (ai...)