Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clockwork
clod
clod-breaker
cloddiness
cloddish
cloddishly
cloddishness
cloddy
clodhopper
clog
clog-dance
cloggy
cloister
cloistered
cloisterer
cloistral
cloistress
clonal
clonally
clone
cloner
clonic
clonicity
clonidin
clonus
cloop
clop
close
close-banded
close-barred
clockwork
/'klɔkwə:k/
danh từ
bộ máy đồng hồ
like clockwork
:
đều đặn như một cái máy
tính từ
đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
with clockwork precision
:
chính xác như bộ máy đồng hồ