|
clipper /'klipə/
danh từ
- thợ xén, thợ cắt (lông cừu...)
- (số nhiều) kéo xén; tông đơ; cái bấm móng tay
danh từ
- thuyền (có) tốc độ cao (cho những cuộc hành trình xa, vượt đại dương...)
- ngựa chạy nhanh như gió; ngựa hay, ngựa thiên lý
- (từ lóng) cái đặc sắc, cái cừ khôi
clipper
- (Tech) bộ xén, bộ hạn chế
|