Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clipart
clipboard
clipped
clipper
clipper limiter
clippie
clipping
clipping circuit
clique
cliquey
cliquish
cliquishly
cliquishness
cliquy
clishmaclaver
clitellum
clitic
clitization
clitoral
clitoris
cloaca
cloacal
cloak
cloak-and-dagger
cloak-room
cloakroom
clobber
clochan
cloche
clock
clipart
hình rời (một tập hợp các hình đồ họa được lưu trữ trên đựa để sử dụng trong các chương trình dàn trang hoặc chương trình đồ họa giới thiệu)