Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clinking
clinoid
clinology
clinometer
clinometric
clinometry
clinquant
clinstone
Cliometrics
clip
clip art
clip-clop
clip-joint
clip-on
clipart
clipboard
clipped
clipper
clipper limiter
clippie
clipping
clipping circuit
clique
cliquey
cliquish
cliquishly
cliquishness
cliquy
clishmaclaver
clitellum
clinking
/'kliɳkiɳ/
tính từ
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi
phó từ
(từ lóng) rất, lắm
clinking good
:
rất tốt, tốt lắm