Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clinker
clinker-built
clinking
clinoid
clinology
clinometer
clinometric
clinometry
clinquant
clinstone
Cliometrics
clip
clip art
clip-clop
clip-joint
clip-on
clipart
clipboard
clipped
clipper
clipper limiter
clippie
clipping
clipping circuit
clique
cliquey
cliquish
cliquishly
cliquishness
cliquy
clinker
/'kliɳkə/
danh từ
gạch nung già
tảng cứt sắt, xỉ tảng, clinke
danh từ
(từ lóng) cái hay, cái đặc sắc, cái cừ khôi (con ngựa hay, cú đấm hay, người cừ khôi...)
(từ lóng) sai lầm; thất bại