Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clinic
clinical
clinical thermometer
clinically
clinician
clinicist
clink
clinker
clinker-built
clinking
clinoid
clinology
clinometer
clinometric
clinometry
clinquant
clinstone
Cliometrics
clip
clip art
clip-clop
clip-joint
clip-on
clipart
clipboard
clipped
clipper
clipper limiter
clippie
clipping
clinic
/'klinik/
danh từ
bệnh viện thực hành
(y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh