Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
climb-down
climbable
climber
climbing
climbing frame
climbing-frame
climbing irons
clime
clinal
clinch
clincher
clincher-built
cline
cling
cling film
clinger
clinging
clingstone
clingy
clinic
clinical
clinical thermometer
clinically
clinician
clinicist
clink
clinker
clinker-built
clinking
clinoid
climb-down
/'klaim'daun/
danh từ
sự trèo xuống, sự tụt xuống
sự thụt lùi
sự chịu thua, sự nhượng bộ