Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cleric
clerical
clericalism
clericalist
clerically
clericals
clerihew
clerisy
clerk
clerkdom
clerkliness
clerkly
clerkship
clever
clever-clever
cleverly
cleverness
clevis
clew
cliché
click
click-beetle
clicker
clickety-click
clicks
clicksee
cliency
client
client application
client area
cleric
/'klə:dʤimən/ (cleric) /'klerik/
danh từ
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư (nhà thờ Anh)
Idioms
clergyman's week
đợt nghỉ lễ tám ngày (từ chủ nhật này đến chủ nhật sau)