Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clerestory
clergy
clergyman
clergywoman
cleric
clerical
clericalism
clericalist
clerically
clericals
clerihew
clerisy
clerk
clerkdom
clerkliness
clerkly
clerkship
clever
clever-clever
cleverly
cleverness
clevis
clew
cliché
click
click-beetle
clicker
clickety-click
clicks
clicksee
clerestory
danh từ
khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo