Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clemency
clement
clementine
clemently
clench
clencher
clepe
clepsydra
cleptomania
clerestory
clergy
clergyman
clergywoman
cleric
clerical
clericalism
clericalist
clerically
clericals
clerihew
clerisy
clerk
clerkdom
clerkliness
clerkly
clerkship
clever
clever-clever
cleverly
cleverness
clemency
/'klemənsi/
danh từ
lòng khoan dung, lòng nhân từ
tình ôn hoà (của khí hậu)