Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cleidoic
cleistogamic
clem
clematis
clemency
clement
clementine
clemently
clench
clencher
clepe
clepsydra
cleptomania
clerestory
clergy
clergyman
clergywoman
cleric
clerical
clericalism
clericalist
clerically
clericals
clerihew
clerisy
clerk
clerkdom
clerkliness
clerkly
clerkship
cleidoic
tính từ
(thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng)