Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cleaver
cleek
clef
cleft
cleft-footed
cleft-stick
cleg
cleidoic
cleistogamic
clem
clematis
clemency
clement
clementine
clemently
clench
clencher
clepe
clepsydra
cleptomania
clerestory
clergy
clergyman
clergywoman
cleric
clerical
clericalism
clericalist
clerically
clericals
cleaver
/'kli:və/
danh từ
người bổ, người chẻ
con dao pha (của hàng thịt); con dao rựa (để bổ củi)