Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biến sắc
biến tấu
biến thái
biến thể
biến thế
biến thiên
biến tính
biến tố
biến trở
biến tướng
biện
biện bác
biện bạch
biện chứng
biện chứng pháp
biện giải
biện hộ
biện luận
biện minh
biện pháp
biện thuyết
biêng biếc
biếng
biếng ăn
biếng chơi
biếng nhác
biết
biết bao
biết bụng
biết chừng
biến sắc
verb
To change colour
mặt biến sắc
:
face changes colour
kẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mình
:
the criminal changed colour aware that he had been recognized