Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clearly
clearness
clearstarch
clearway
cleat
cleavable
cleavage
cleave
cleaver
cleek
clef
cleft
cleft-footed
cleft-stick
cleg
cleidoic
cleistogamic
clem
clematis
clemency
clement
clementine
clemently
clench
clencher
clepe
clepsydra
cleptomania
clerestory
clergy
clearly
/'kliəli/
phó từ
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ
to speak clearly
:
nói rõ ràng
cố nhiên, hẳn đi rồi (trong câu trả lời)