Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ẩn ý
án
ấn
ấn bản
ấn chỉ
ấn định
ấn Độ giáo
ấn hành
ấn học
ấn kiếm
ấn loát
ấn loát phẩm
án mạng
án ngữ
ấn phẩm
án phí
ấn quán
án sát
án thư
ấn tín
án treo
án tử hình
ấn tượng
ang
ang áng
áng
áng chừng
anh
anh ách
anh ánh
ẩn ý
noun
Implication, hint
bài diễn văn bế mạc của ông ta có nhiều ẩn ý sâu xa
:
there are many deep implications in his closing speech