Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clavate
clavately
clavation
clave
claver
claves
clavichord
clavichordist
clavicle
clavicular
claviculate
clavier
clavierist
claviform
claw
claw-back
claw-hammer
clawed
clay
clay-brained
Clay-clay
clay-cold
clay-coloured
clay conduit
clay-pan
clayey
clayish
claymore
claymore-mine
Clayton Act
clavate
/'klævifɔ:m/ (clavate) /'kleiveit/
tính từ
(thực vật học) hình chuỳ