Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clasmatocyte
clasp
clasp knife
clasp-knife
clasper
class
class-book
class-conscious
class-consciousness
class consciousness
class-fellow
class-felow
class-list
class-mate
class-room
class-struggle
class struggle
class war
class warfare
classic
classical
Classical and Keynesian unemployment
Classical dichotomy
Classical economics
Classical model
Classical school
Classical system of company taxation
Classical techniques
classicality
classically
clasmatocyte
danh từ
(sinh học) thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô