Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
biến chuyển
biến chứng
biến cố
biến dạng
biến dị
biến diễn
biến đổi
biến động
biến hình
biến hóa
biến hoá
biến loạn
biến ngôi
biến nhiệt
biến phân
biến sắc
biến tấu
biến thái
biến thể
biến thế
biến thiên
biến tính
biến tố
biến trở
biến tướng
biện
biện bác
biện bạch
biện chứng
biện chứng pháp
biến chuyển
Change
vạn vật biến chuyển
:
everything undergoes a change
tình hình biến chuyển chậm nhưng tốt
:
there is a slow change for the better in the situation
những biến chuyển căn bản
:
fundamental changes