Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clanship
clansman
clanswoman
clap
clap-net
clapboard
clapper
clapperclaw
claptrap
claque
claqueur
clarence
claret
clarification
clarifier
clarify
clarinet
clarinetist
clarinettist
clarino
clarion
clarionet
clarity
Clark, John Bates
claro
clarsach
clash
clasmatocyte
clasp
clasp knife
clanship
/'klænʃip/
danh từ
tinh thần thị tộc, tinh thần đoàn thể
sự trung thành (với một người lãnh đạo)
chế độ thị tộc; sự chia thành thị tộc
sự chia thành bè đảng; phe phái