Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
clank
clanky
clannish
clannishly
clannishness
clanship
clansman
clanswoman
clap
clap-net
clapboard
clapper
clapperclaw
claptrap
claque
claqueur
clarence
claret
clarification
clarifier
clarify
clarinet
clarinetist
clarinettist
clarino
clarion
clarionet
clarity
Clark, John Bates
claro
clank
/klæɳk/
danh từ
tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)
động từ
kêu lách cách, làm kêu lách cách