|
claim /kleim/
danh từ
- sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
- to put in a claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại
- to set up (make, lay) a claim to: đòi, yêu sách
- quyền đòi, quyền yêu sách
- to have a claim to something: có quyền yêu sách cái gì
- vật yêu sách; điều yêu sách
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Uc) quyền khai thác mỏ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luận điệu; lời xác nhận
ngoại động từ
- đòi, yêu sách; thỉnh cầu
- every citizen may claim the protection of the law: tất cả mọi công dân đều có thể yêu cầu pháp luật bảo vệ
- to claim back sommething from somebody: yêu cầu ai trả lại cái gì
- đòi hỏi, bắt phải, đáng để
- there are serveral matters that claim my attention: có một số việc đòi hỏi tôi phải chú ý
- nhận, khai là, cho là, tự cho là
- does anyone claim this umbrella?: có ai nhận chiếc ô này không?
- he claimed to be the best fooball-player in the school: nó cho mình là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất của trường
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xác nhận, nhận chắc
|