Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cladistic
cladistics
cladocarpous
cladode
cladogenesis
cladogenetic
cladogenous
cladophyll
cladoptosis
claggy
claim
claim-holder
claim-jumper
claimable
claimant
claimer
claimless
clair-audience
clairvoyance
clairvoyant
clam
clamant
clamantly
clambake
clamber
clamberer
clambering plant
clammer
clammily
clamminess
cladistic
tính từ
thuộc nhánh