Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
civilisation
civilise
civility
civilizable
civilization
civilize
civilized
civilizer
civilly
civvy
civy
cjd
clachan
clack
clack-dish
clack-valve
clacker
clactonian
clad
clad optical fiber
cladding
clade
cladistic
cladistics
cladocarpous
cladode
cladogenesis
cladogenetic
cladogenous
cladophyll
civilisation
danh từ
sự làm cho văn minh, sự khai hoá
nền văn minh
những nước văn minh, những dân tộc văn minh