Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
civilian
civilianization
civilianize
civilisation
civilise
civility
civilizable
civilization
civilize
civilized
civilizer
civilly
civvy
civy
cjd
clachan
clack
clack-dish
clack-valve
clacker
clactonian
clad
clad optical fiber
cladding
clade
cladistic
cladistics
cladocarpous
cladode
cladogenesis
civilian
/'siviljən/
danh từ
người thường, thường dân
tính từ
(thuộc) thường dân (trái với quân đội)
civilian clothes
:
quần áo thường
civilian population
:
thường dân