Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
civic
civics
civil
civil-law
civil marriage
civil rights
civil servant
civil service
civil-spoken
civil war
civilian
civilianization
civilianize
civilisation
civilise
civility
civilizable
civilization
civilize
civilized
civilizer
civilly
civvy
civy
cjd
clachan
clack
clack-dish
clack-valve
clacker
civic
/'sivik/
tính từ
(thuộc) công dân
civic rights
:
quyền công dân
civic duty
:
bổn phận công dân
Idioms
civic guard
cảnh sát (ở Ai-len)