Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cistern
cisterna
cisternal
cistron
cit
citable
citadel
citation
citational
citatory
cite
cithara
cither(n)
citified
citizen
citizenly
citizenry
citizen's arrest
citizens band
citizen's radio band
citizenship
citral
citrate
citric
citric acid
citriculture
citrine
citron
citronella
citrus
cistern
/'sistən/
danh từ
thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
bể chứa, bình chứa
the cistern of a barometer
:
bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu