Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cirri
cirriferous
cirriform
cirriped
cirripede
cirro-cumulus
cirro-stratus
cirrose
cirrous
cirrus
cisalpine
cisatlantic
cisc
CISC (Complex Instruction Set Computer)
cislunar
cissoid
cissy
cist
cistercian
cistern
cisterna
cisternal
cistron
cit
citable
citadel
citation
citational
citatory
cite
cirri
/'sirəs/
danh từ, số nhiều cirri
(thực vật học) tua cuốn
(động vật học) lông gai
(khí tượng) mây ti