Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cirele
cirque
cirrate
cirrhosis
cirrhotic
cirri
cirriferous
cirriform
cirriped
cirripede
cirro-cumulus
cirro-stratus
cirrose
cirrous
cirrus
cisalpine
cisatlantic
cisc
CISC (Complex Instruction Set Computer)
cislunar
cissoid
cissy
cist
cistercian
cistern
cisterna
cisternal
cistron
cit
citable
cirele
vòng tròn, đường tròn, hình tròn c. at infinity vòng ở vô tận,