Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
circuital
circuitous
circuitously
circuitousness
circuitry
circuity
circulant
circular
circular aperture
Circular flow of income
Circular flow of payments
circular graph
circular list
circular-saw
circularise
circularity
circularization
circularize
circularizer
circularly
circularness
circulary
circulate
circulating
circulating capital
circulating decimal
circulating library
circulating medium
circulating memory
circulating storage
circuital
(thuộc) mạch, chu tuyến, sơ đồ