Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
circlet
circs
circuit
circuit breaker
circuit capacitance
circuit diagram
circuit layout
circuit-rider
circuit tester
circuit theory
circuit topology
circuit training
circuital
circuitous
circuitously
circuitousness
circuitry
circuity
circulant
circular
circular aperture
Circular flow of income
Circular flow of payments
circular graph
circular list
circular-saw
circularise
circularity
circularization
circularize
circlet
/'sə:klit/
danh từ
vòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến