Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cinerary
cinereous
cinerescent
cineritious
cingalese
cingulum
cinnabar
cinnamic
cinnamon
cinqfoil
cinq(ue)
cinquecento
cinquefoil
CIO
cion
cipher
ciphertext
circa
circadian
circassian
circe
circinate
circinately
circle
circle diagram
circler
circlet
circs
circuit
circuit breaker
cinerary
/'sinərəri/
tính từ
đựng tro tàn
cinerary urn
:
lư đựng tro hoả táng