Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cinematic
cinematically
cinematics
cinematograph
cinematographer
cinematographic
cinematographically
cinematography
cinerama
cineraria
cinerarium
cinerary
cinereous
cinerescent
cineritious
cingalese
cingulum
cinnabar
cinnamic
cinnamon
cinqfoil
cinq(ue)
cinquecento
cinquefoil
CIO
cion
cipher
ciphertext
circa
circadian
cinematic
tính từ
thuộc về điện ảnh