Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
CIF
cig
cigala
cigar
cigar-case
cigar-holder
cigar-maker
cigar-shaped
cigarette
cigarette-case
cigarette-end
cigarette-holder
cigarette-lighter
cigarette-paper
cigarillo
ciggie
cilia
ciliary
ciliate
ciliated
cilice
cilium
cillery
cimex
cimmerian
cimmerlan
cinabar
c.in.c
cinch
cinchona
CIF
(Econ) Giá, phí bảo hiểm, cước vận chuyển , hay giá đầy đủ của hàng hoá.
cif
(viết tắt)
chi phí & bảo hiểm & cước phí (Cost & Insurance & Freight)