Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
cider
CIF
cig
cigala
cigar
cigar-case
cigar-holder
cigar-maker
cigar-shaped
cigarette
cigarette-case
cigarette-end
cigarette-holder
cigarette-lighter
cigarette-paper
cigarillo
ciggie
cilia
ciliary
ciliate
ciliated
cilice
cilium
cillery
cimex
cimmerian
cimmerlan
cinabar
c.in.c
cinch
cider
/'saidə/ (cyder) /'saidə/
danh từ
rượu táo
Idioms
more cider and less talk
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ