Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chutnee
chutney
chutzpah
chylaceous
chyle
chylifaction
chyliferous
chylification
chyme
chymification
chymify
chymous
ci
ci-devant
cia
ciao
ciborium
cicada
cicatrice
cicatricial
cicatrix
cicatrization
cicatrize
cicerone
ciceroni
ciceronian
cicisbeo
cid
cider
CIF
chutnee
/'tʃʌtni/ (chutney) /'tʃʌtni/
danh từ
Ân tương ớt xoài