Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chute
chute-the-chute
'chutist
chutnee
chutney
chutzpah
chylaceous
chyle
chylifaction
chyliferous
chylification
chyme
chymification
chymify
chymous
ci
ci-devant
cia
ciao
ciborium
cicada
cicatrice
cicatricial
cicatrix
cicatrization
cicatrize
cicerone
ciceroni
ciceronian
cicisbeo
chute
/ʃu:t/
danh từ
cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
to shoot the chutes
:
lao xuống thác
máng đổ rác
danh từ, (viết tắt) của parachute
(quân sự), (thông tục) dù