|
churn /tʃə:n/
danh từ
- thùng đánh kem (để làm bơ)
- thùng đựng sữa
ngoại động từ
- đánh (sữa để lấy bơ)
- khuấy tung lên
- the ship's propellers churned the waves to foam: cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
- the ground was churned up by heavy boombs: khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra
nội động từ
- đánh sữa (lấy bơ)
- nổi sóng (biển...)
|