Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
churlish
churlishly
churlishness
churn
churn-dasher
churn-staff
churner
churr
churrigueresque
chute
chute-the-chute
'chutist
chutnee
chutney
chutzpah
chylaceous
chyle
chylifaction
chyliferous
chylification
chyme
chymification
chymify
chymous
ci
ci-devant
cia
ciao
ciborium
cicada
churlish
/'tʃə:liʃ/
tính từ
(thuộc) người hạ đẳng, (thuộc) tiện dân
thô tục, thô bỉ, mất dạy
cáu kỉnh
keo cú, bủn xỉn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khó cày
churlish soil
:
đất khó cày