Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
churchyard
churinga
churl
churlish
churlishly
churlishness
churn
churn-dasher
churn-staff
churner
churr
churrigueresque
chute
chute-the-chute
'chutist
chutnee
chutney
chutzpah
chylaceous
chyle
chylifaction
chyliferous
chylification
chyme
chymification
chymify
chymous
ci
ci-devant
cia
churchyard
/'tʃə:tʃ'jɑ:d/
danh từ
khu đất nhà thờ (khoảng đất rào trong có nhà thờ)
nghĩa địa
Idioms
churchyard cough
cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
far churchyard
nhiều người chết