Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chummage
chummery
chummily
chumminess
chummy
chump
chump-chop
chunder
chunk
chunkily
chunkiness
chunking
chunky
chunnel
chunter
church
church-goer
church-rate
church service
churchianity
churchiness
churchman
churchmanly
churchmanship
churchwarden
churchy
churchyard
churinga
churl
churlish
chummage
danh từ
chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng
danh từhà ở chung; nhà tù
bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng