Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chuckle
chuckle-head
chuckle-headed
chuckler
chucklesome
chucklingly
chuddar
chuff
chuffed
chug
chugger
chukka
chum
chummage
chummery
chummily
chumminess
chummy
chump
chump-chop
chunder
chunk
chunkily
chunkiness
chunking
chunky
chunnel
chunter
church
church-goer
chuckle
/'tʃʌkl/
danh từ
tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
sự khoái trá ra mặt
tiếng cục cục (gà)
nội động từ
cười khúc khích
(+ over) khoái trá
to chuckle over someone's defeat
:
khoái trá trước sự thất bại của ai
kêu cục cục (gà mái)