Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chucker-out
chuckhole
chuckle
chuckle-head
chuckle-headed
chuckler
chucklesome
chucklingly
chuddar
chuff
chuffed
chug
chugger
chukka
chum
chummage
chummery
chummily
chumminess
chummy
chump
chump-chop
chunder
chunk
chunkily
chunkiness
chunking
chunky
chunnel
chunter
chucker-out
/'ʃʌkər'aut/
danh từ
người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)