Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chorister
chorizo
chorogamic
chorogamy
chorographer
chorographic
chorographically
chorography
choroid
choroidial
chorology
choronomic
chorotype
chortle
chortler
chorus
chorus-girl
chose
chosen
chou
chough
chouse
chow
chow-chow
chow mein
chowder
chrestomathic
chrestomathy
chrislike
chrism
chorister
/'kɔristə/
danh từ
người hát ở đội hợp xướng (nhà thờ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển đội hợp xướng (nhà thờ)