Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chops
chopsticks
choragus
choral
chorale
choralist
chorally
chord
chordal
chordata
chordate
chore
chorea
choreagraph
choreagraphic
choreagraphy
choreic
choreograph
choreographer
choreographic
choreography
chorial
choriamb
choriambic
choric
chorioallantois
choriocarcinoma
chorion
chorionic
chorister
chops
danh từ
hàm (động vật)
mép
The dog licked his chops
:
con chó liếm mép
miệng