Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
choosy
chop
chop-chop
chop-house
chop-suey
chopfallen
chopped impulse voltage
chopper
chopper modulation
choppily
choppiness
chopping
choppy
chops
chopsticks
choragus
choral
chorale
choralist
chorally
chord
chordal
chordata
chordate
chore
chorea
choreagraph
choreagraphic
choreagraphy
choreic
choosy
/'tʃu:zi/ (choosey) /'tʃu:zi/
tính từ
(thông tục) hay kén cá chọn canh khó chiều