Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
choc-ice
chock
chock-a-block
chock-full
chocolate
chocolate-box
chocolate soldier
chocolate-soldier
choice
Choice of production technique
Choice of technology
Choice variable
choicely
choiceness
choir
choir-boy
choir-girl
choir-master
choir school
choir-stall
choirboy
choirmaster
choise
choke
choke-bore
choke-collar
choke-damp
choke-full
choke-input filter
choke-pear
choc-ice
danh từ
kem cây phủ sô-cô-la