chivvy
chivy chloe chloral chloralose chloramine chloramphenicol chlorate chlorella chlorenchyma chloric chloride chloridic chlorinate chlorination chlorinator chlorine chlorobenzene method chloroform chloroformist chloromycetin chlorophyceae chlorophyll chloropicrin chloroplast chlorosis chlorotic chlorotically chlorous chm |
chivvy /'tʃivi/ (chivvy) /'tʃivi/
danh từ
ngoại động từ
nội động từ
|