Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chirruper
chirstmas-box
chirurgeon
chisel
chiseler
chiselled
chiseller
chit
chit-book
chit-chat
chitchat
chitin
chitinized
chitinous
chiton
chitter
chitter-chatter
chitterling
chitty
chivalrous
chivalrously
chivalrousness
chivalry
chive
chivvy
chivy
chloe
chloral
chloralose
chloramine
chirruper
/'tʃirəpə/
danh từ
(từ lóng) người vỗ tay thuê (ở rạp hát)